Có 1 kết quả:
近在咫尺 jìn zài zhǐ chǐ ㄐㄧㄣˋ ㄗㄞˋ ㄓˇ ㄔˇ
jìn zài zhǐ chǐ ㄐㄧㄣˋ ㄗㄞˋ ㄓˇ ㄔˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be almost within reach
(2) to be close at hand
(2) to be close at hand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jìn zài zhǐ chǐ ㄐㄧㄣˋ ㄗㄞˋ ㄓˇ ㄔˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0